Nam
1: ít nói , cộc cằn
2: suy nghĩ rộng
3: hiền ít nói nghịch
4: hay cười vui vẻ ít nói
5: ít nói , trầm lặng hiền
6: hay nói dễ dãi
7: giao thiệp rộng , hay suy nghĩ vui vẻ
8: hay nói hiền nghĩ sâu
9: hay cười luôn
10: giận lâu , ít nói
11: ưa nhìn hiền ko vui
12:dễ tính ưa cười
Nữ
1: hay suy nghĩ hờn mát
2: hay khóc hay giận
3:tính trầm lặng
4: vui vẻ hay cười
5: ít nnói hiền mơ mộng
6: tính nóng hay cười
7: giao thiệp rộng hay nghĩ vui vẻ
8: tính trầm lặng , vui , dễ tính
9: hay cừơi ít nói
10; hay suy nghĩ mơ mộng
11: hay buồn hay nghĩ sâu
12; hay giận hay làm nũng
1: ít nói , cộc cằn
2: suy nghĩ rộng
3: hiền ít nói nghịch
4: hay cười vui vẻ ít nói
5: ít nói , trầm lặng hiền
6: hay nói dễ dãi
7: giao thiệp rộng , hay suy nghĩ vui vẻ
8: hay nói hiền nghĩ sâu
9: hay cười luôn
10: giận lâu , ít nói
11: ưa nhìn hiền ko vui
12:dễ tính ưa cười
Nữ
1: hay suy nghĩ hờn mát
2: hay khóc hay giận
3:tính trầm lặng
4: vui vẻ hay cười
5: ít nnói hiền mơ mộng
6: tính nóng hay cười
7: giao thiệp rộng hay nghĩ vui vẻ
8: tính trầm lặng , vui , dễ tính
9: hay cừơi ít nói
10; hay suy nghĩ mơ mộng
11: hay buồn hay nghĩ sâu
12; hay giận hay làm nũng