Chương trình phần mềm nguồn mở là những chương trình mà quy trình cấp phép sẽ cho người dùng quyền tự do chạy chương trình theo bất kỳ mục đích nào, quyền nghiên cứu và sửa đổi chương trình, quyền sao chép và tái phát hành phần mềm gốc hoặc phần mềm đã sửa đổi (mà không phải trả tiền bản quyền cho những ngườI lập trình trước” (David Wheeler)
Phần mềm nguồn mở/tự do (gọi tắt là FOSS) đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, đi từ vị trí tương đối mờ nhạt lên thành một trào lưu thời thượng trong vòng có vài năm. Tuy nhiên, vẫn chưa có nhiều người hiểu một cách thấu đáo những yếu tố gì thật sự tạo nên FOSS và sự bùng nổ của khái niệm này. Để có thể lý giải hiện tượng trên một cách toàn diện, chúng ta thử xem xét tư tưởng học thuyết và các phương pháp phát triển làm nền tảng cho FOSS
Tư tưởng về Phần mềm nguồn mở
Có hai tư tưởng chủ đạo chi phối thế giới phần mềm nguồn mở: tư tưởng của Tổ chức Phần mềm tự do (FSF) và tư tưởng của Chương trình Sáng kiến Nguồn mở (OSI). Chúng ta hãy bắt đầu từ thuyết của FSF, vì học thuyết này ra đời sớm hơn (xem phần sau: “Tóm tắt lịch sử phát triển FOSS”) và có vị trí tiên phong trong trào lưu phần mềm nguồn mở.
Theo thuyết của FSF, phần mềm miễn phí nhằm mục đích bảo vệ bốn quyền tự do của người dùng:
- Quyền tự do chạy một chương trình với bất kỳ mục đích nào
- Quyền tự do nghiên cứu cách thức vận hành của một chương trình và thích ứng nó cho phù hợp với nhu cầu của mình. Khả năng tiếp cận mã nguồn là điều kiện tiên quyết cho việc này
- Quyền tự do phân phát các phiên bản của phần mềm để giúp đỡ những người xung quanh
- Quyền tự do thêm mới các chức năng cho một chương trình và công bố những tính năng mới đó đến công chúng để toàn cộng đồng được hưởng lợi. Khả năng tiếp cận mã nguồn là điều kiện tiên quyết cho việc này.
Trung tâm của tư tưởng FSF là quyền tự do hợp tác. Vì phần mềm phi tự do (free ở đây nghĩa là freedom chứ không phải vấn đề giá cả) hạn chế quyền tự do hợp tác, FSF coi phần mềm phi tự do là phi đạo đức. FSF còn phản đối việc cấp bằng sáng chế phần mềm và những hạn chế khác theo luật bản quyền hiện hành. Tất cả những điều này đều hạn chế bốn quyền tự do của người dùng như đã nêu ở trên. Để xem lập luận chi tiết tại sao phần mềm nên được lưu hành tự do
Phần mềm nguồn mở/tự do (gọi tắt là FOSS) đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, đi từ vị trí tương đối mờ nhạt lên thành một trào lưu thời thượng trong vòng có vài năm. Tuy nhiên, vẫn chưa có nhiều người hiểu một cách thấu đáo những yếu tố gì thật sự tạo nên FOSS và sự bùng nổ của khái niệm này. Để có thể lý giải hiện tượng trên một cách toàn diện, chúng ta thử xem xét tư tưởng học thuyết và các phương pháp phát triển làm nền tảng cho FOSS
Tư tưởng về Phần mềm nguồn mở
Có hai tư tưởng chủ đạo chi phối thế giới phần mềm nguồn mở: tư tưởng của Tổ chức Phần mềm tự do (FSF) và tư tưởng của Chương trình Sáng kiến Nguồn mở (OSI). Chúng ta hãy bắt đầu từ thuyết của FSF, vì học thuyết này ra đời sớm hơn (xem phần sau: “Tóm tắt lịch sử phát triển FOSS”) và có vị trí tiên phong trong trào lưu phần mềm nguồn mở.
Theo thuyết của FSF, phần mềm miễn phí nhằm mục đích bảo vệ bốn quyền tự do của người dùng:
- Quyền tự do chạy một chương trình với bất kỳ mục đích nào
- Quyền tự do nghiên cứu cách thức vận hành của một chương trình và thích ứng nó cho phù hợp với nhu cầu của mình. Khả năng tiếp cận mã nguồn là điều kiện tiên quyết cho việc này
- Quyền tự do phân phát các phiên bản của phần mềm để giúp đỡ những người xung quanh
- Quyền tự do thêm mới các chức năng cho một chương trình và công bố những tính năng mới đó đến công chúng để toàn cộng đồng được hưởng lợi. Khả năng tiếp cận mã nguồn là điều kiện tiên quyết cho việc này.
Trung tâm của tư tưởng FSF là quyền tự do hợp tác. Vì phần mềm phi tự do (free ở đây nghĩa là freedom chứ không phải vấn đề giá cả) hạn chế quyền tự do hợp tác, FSF coi phần mềm phi tự do là phi đạo đức. FSF còn phản đối việc cấp bằng sáng chế phần mềm và những hạn chế khác theo luật bản quyền hiện hành. Tất cả những điều này đều hạn chế bốn quyền tự do của người dùng như đã nêu ở trên. Để xem lập luận chi tiết tại sao phần mềm nên được lưu hành tự do